китайский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của китайский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kitájskij |
khoa học | kitajskij |
Anh | kitayski |
Đức | kitaiski |
Việt | kitaixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]китайский
- (Thuộc về) Trung-quốc, Trung-hoa, Trung, Hoa.
- китайский язык — tiếng Trung-quốc, Trung văn, Hoa ngữ
- китайская грамота — [điều] khó hiểu, phức tạp
Tham khảo
[sửa]- "китайский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)