Bước tới nội dung

китайский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

китайский

  1. (Thuộc về) Trung-quốc, Trung-hoa, Trung, Hoa.
    китайский язык — tiếng Trung-quốc, Trung văn, Hoa ngữ
    китайская грамота — [điều] khó hiểu, phức tạp

Tham khảo

[sửa]