китайский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của китайский
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | kitájskij |
| khoa học | kitajskij |
| Anh | kitayski |
| Đức | kitaiski |
| Việt | kitaixki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
китайский
- (Thuộc về) Trung-quốc, Trung-hoa, Trung, Hoa.
- китайский язык — tiếng Trung-quốc, Trung văn, Hoa ngữ
- китайская грамота — [điều] khó hiểu, phức tạp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “китайский”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)