клятвенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

клятвенный

  1. :
    клятвенное обещание — [lời] thề, tuyên thệ, thề nguyền

Tham khảo[sửa]