кляузный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кляузный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kljáuznyj |
khoa học | kljauznyj |
Anh | klyauzny |
Đức | kljausny |
Việt | cliaudny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кляузный (thông tục)
- Điêu toa, điêu ngoa, điêu ác, gian trá.
- кляузное дело — vụ gian trá, công việc đầy mánh khóe đen tối
- кляузный человек — con người điêu toa, kẻ đâm bị thóc, chọc bị gạo, thầy giùi
Tham khảo[sửa]
- "кляузный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)