кожный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кожный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóžnyj |
khoa học | kožnyj |
Anh | kozhny |
Đức | koschny |
Việt | coginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кожный
- (Thuộc về) Da.
- кожный покров — lớp da
- кожные болезни — bệnh da
Tham khảo[sửa]
- "кожный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)