Bước tới nội dung

кокетство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кокетство gt

  1. (Tính) hay làm đỏm, hay làm dáng; điệu, õng ẹo, đỏng đảnh (ср. кокетничать ).

Tham khảo

[sửa]