колесо
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-1d колесо gt
- (мн. колёса) Bánh xe, bánh.
- ведущее колесо — bánh dẫn (chính), bánh xe chủ động (dẫn động)
- рулевое колесо — [cái] bánh lái, tay lái, vô lăng
- .
- вертеться как белка в колесе — bận đầu tắt mặt tối, bận rộn túi bụi, chạy ngược chạy xuôi
- грудь колесом — ưỡn ngực, ngực ưỡn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)