колесо
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колесо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolesó |
khoa học | koleso |
Anh | koleso |
Đức | koleso |
Việt | colexo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-1d колесо gt
- (мн. колёса) Bánh xe, bánh.
- ведущее колесо — bánh dẫn (chính), bánh xe chủ động (dẫn động)
- рулевое колесо — [cái] bánh lái, tay lái, vô lăng
- .
- вертеться как белка в колесе — bận đầu tắt mặt tối, bận rộn túi bụi, chạy ngược chạy xuôi
- грудь колесом — ưỡn ngực, ngực ưỡn
Tham khảo
[sửa]- "колесо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)