колосниковый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колосниковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolosnikóvyj |
khoa học | kolosnikovyj |
Anh | kolosnikovy |
Đức | kolosnikowy |
Việt | coloxnicovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
колосниковый
- :
- колосниковая решётка — тех. — tấm gang mắt cáo, rá lò, [thanh] ghi lò, vỉ lò
Tham khảo[sửa]
- "колосниковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)