комиссионный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của комиссионный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komissiónnyj |
khoa học | komissionnyj |
Anh | komissionny |
Đức | komissionny |
Việt | comixxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]комиссионный
- :
- комиссионный магазин — hiệu bán lấy hoa hồng (huê hồng), hiệu mua bán đồ cũ
- комиссионное вознаграждение — [tiền] hoa hồng, huê hồng
- в знач. сущ. мн.: — комиссионные — [tiền] hoa hồng, huê hồng
- брать комиссионные — lấy (ăn) hoa hồng
Tham khảo
[sửa]- "комиссионный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)