коммуникативный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коммуникативный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommunikatívnyj |
khoa học | kommunikativnyj |
Anh | kommunikativny |
Đức | kommunikatiwny |
Việt | communicativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
коммуникативный (лингв.)
- (Thuộc về) Giao tiếp.
- коммуникативная функция языка — chức năng giao tiếp của ngôn ngữ
Tham khảo[sửa]
- "коммуникативный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)