комплимент
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
комплимент gđ
- (Lời) Khen, khen tụng; (льстивый) [lời] tán tụng, khen xã giao, tán dương.
- сделать комплимент кому-л. — khen ai, khen xã giao (tán tụng, tán dương) ai
- напрашиваться на комплимент — gợi ý để người khác khen minh, gợi ý để được khen
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)