компрадор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của компрадор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompradór |
khoa học | komprador |
Anh | komprador |
Đức | komprador |
Việt | comprađor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
компрадор gđ
Tham khảo[sửa]
- "компрадор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)