конвейерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

конвейерный

  1. (Thuộc về) Dây chuyền, băng tải, băng chuyền.
    конвейерная система — hệ thống sản xuất dây chuyền

Tham khảo[sửa]