конечно
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конечно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konéčno |
khoa học | konečno |
Anh | konechno |
Đức | konetschno |
Việt | conetrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]конечно
- вводн. сл. — chắc là
- он, конечно — , прав — chắc là nó nói đúng
- утверд. чачтица — cố nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên, chuyện, hẳn rồi, đã đành, nhất định rồi
- можно мне войти? — - конечно! — tôi có vào được không? - cố nhiên!; tôi vào được chứ? - được quá đi chứ lị!
- конечно есть! — tất nhiên là có!
- конечно нет! — tất nhiên là không!
Tham khảo
[sửa]- "конечно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)