конструктивнный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

конструктивнный

  1. (Thuộc về) Cấu tạo, kết cấu, cơ cấu.
    конструктивнные недостатки — những thiếu sót về cấu tạo
  2. (о плане, решении и т. п. ) [có tính chất] xây dựng.
    конструктивнное предложение — đề nghị có tính chất xây dựng

Tham khảo[sửa]