конструктивнный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конструктивнный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konstruktívnnyj |
khoa học | konstruktivnnyj |
Anh | konstruktivnny |
Đức | konstruktiwnny |
Việt | conxtructivnny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
конструктивнный
- (Thuộc về) Cấu tạo, kết cấu, cơ cấu.
- конструктивнные недостатки — những thiếu sót về cấu tạo
- (о плане, решении и т. п. ) [có tính chất] xây dựng.
- конструктивнное предложение — đề nghị có tính chất xây dựng
Tham khảo[sửa]
- "конструктивнный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)