конусообразный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конусообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konusoobráznyj |
khoa học | konusoobraznyj |
Anh | konusoobrazny |
Đức | konusoobrasny |
Việt | conuxoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
конусообразный
Tham khảo[sửa]
- "конусообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)