конфедерация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конфедерация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konfederácija |
khoa học | konfederacija |
Anh | konfederatsiya |
Đức | konfederazija |
Việt | conpheđeratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конфедерация gc
Tham khảo[sửa]
- "конфедерация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)