конфетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конфетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konfétnyj |
khoa học | konfetnyj |
Anh | konfetny |
Đức | konfetny |
Việt | conphetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]конфетный
Tham khảo
[sửa]- "конфетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)