конфигурация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конфигурация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konfigurácija |
khoa học | konfiguracija |
Anh | konfiguratsiya |
Đức | konfigurazija |
Việt | conphiguratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конфигурация gc
- Cấu hình, ngoại hình, hình dáng, hình dạng.
- конфигурация местности — ngoại hình (hình dạng) của vùng
Tham khảo[sửa]
- "конфигурация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)