концертировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của концертировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncertírovat' |
khoa học | koncertirovat' |
Anh | kontsertirovat |
Đức | konzertirowat |
Việt | contxertirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
концертировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "концертировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)