коптить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

коптить Thể chưa hoàn thành

  1. (испускать копоть) phun (bốc) muội, bốc mồ hóng (bồ hóng).
  2. (В) (покрывать копотью) bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng (bồ hóng).
  3. (В) (мясо, рыбу и т. п. ) xông khói, hun khói.
  4. .
    коптить небо — sống cuộc đời vô dụng, sống cuộc đời giá áo túi cơm

Tham khảo[sửa]