коптить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коптить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koptít' |
khoa học | koptit' |
Anh | koptit |
Đức | koptit |
Việt | coptit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
коптить Thể chưa hoàn thành
- (испускать копоть) phun (bốc) muội, bốc mồ hóng (bồ hóng).
- (В) (покрывать копотью) bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng (bồ hóng).
- (В) (мясо, рыбу и т. п. ) xông khói, hun khói.
- .
- коптить небо — sống cuộc đời vô dụng, sống cuộc đời giá áo túi cơm
Tham khảo[sửa]
- "коптить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)