кормовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кормовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kormovój |
khoa học | kormovoj |
Anh | kormovoy |
Đức | kormowoi |
Việt | cormovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]кормовой I прил.
- (Thuộc về) Thức ăn (của gia súc).
- кормовойые травы — cỏ cho gia súc ăn
- кормовойая база — cơ sở thức ăn gia súc° кормов|ой — II прил.
- (Ở) Đằng lái, mạn lái, phía lái, đuôi tàu.
- кормовойое весло — [mái] chèo lái
- кормовойая часть — đằng lái, mạn lái, phía lái, đuôi tàu
Tham khảo
[sửa]- "кормовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)