коротковолновый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коротковолновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korotkovólnovyj |
khoa học | korotkovolnovyj |
Anh | korotkovolnovy |
Đức | korotkowolnowy |
Việt | corotcovolnovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
коротковолновый (радио)
Tham khảo[sửa]
- "коротковолновый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)