коротышка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коротышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korotýška |
khoa học | korotyška |
Anh | korotyshka |
Đức | korotyschka |
Việt | corotysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
коротышка м. и ж. 3*a,разг.
Tham khảo[sửa]
- "коротышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)