корточки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của корточки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kórtočki |
khoa học | kortočki |
Anh | kortochki |
Đức | kortotschki |
Việt | cortotrki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
корточки số nhiều
- :
- присесть на корточки, сидеть на корточкиах — ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, ngồi chò hõ
Tham khảo[sửa]
- "корточки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)