кочан
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кочан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kočán |
khoa học | kočan |
Anh | kochan |
Đức | kotschan |
Việt | cotran |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кочан gđ
- Bắp.
- кочан капускы — bắp cải
Tham khảo
[sửa]- "кочан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)