кочевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

кочевой

  1. Du mục, du cư, du canh, mạn du.
    вести кочевой образ жизни — sống du mục

Tham khảo[sửa]