крадучись
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крадучись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krádučis' |
khoa học | kradučis' |
Anh | kraduchis |
Đức | kradutschis |
Việt | crađutrix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
крадучись нареч
Tham khảo[sửa]
- "крадучись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)