крапать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крапать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krápat' |
khoa học | krapat' |
Anh | krapat |
Đức | krapat |
Việt | crapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
крапать Hoàn thành
- :
- крапатьлет дождь — mưa rơi lấm tấm, trời lấm tấm mưa, mưa lâm thâm
Tham khảo[sửa]
- "крапать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)