кредитовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кредитовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kreditovát' |
khoa học | kreditovat' |
Anh | kreditovat |
Đức | kreditowat |
Việt | cređitovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
кредитовать Thể chưa hoàn thành (и сов. (В))
- Cho. . . vay, cho. . . mượn.
- кредитовать кого-л. большой суммой — cho ai vay một số tiền lớn
- фин. — chi phí, xuất tiền, xuất kinh phí, bỏ tiền vào
- кредитовать строительство — chi phí cho kiến thiết, bỏ tiền vào việc xây dựng
Tham khảo[sửa]
- "кредитовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)