кредитовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

кредитовать Thể chưa hoàn thành (и сов. (В))

  1. Cho. . . vay, cho. . . mượn.
    кредитовать кого-л. большой суммой — cho ai vay một số tiền lớn
    фин. — chi phí, xuất tiền, xuất kinh phí, bỏ tiền vào
    кредитовать строительство — chi phí cho kiến thiết, bỏ tiền vào việc xây dựng

Tham khảo[sửa]