крепление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kreplénije |
khoa học | kreplenie |
Anh | krepleniye |
Đức | kreplenije |
Việt | crepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
крепление gt
- (действие) [sự] củng cố, gia cố, làm vững chắc; мор. (привязывание) [sự] buộc chặt; (свёртывание) [sự] cuốn.
- (горн.) [sự] chống lò.
- (у лыж) bộ kẹp giày (vào thanh gỗ trượt tuyết).
Tham khảo[sửa]
- "крепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)