крестцовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крестцовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krestcóvyj |
khoa học | krestcovyj |
Anh | kresttsovy |
Đức | krestzowy |
Việt | crexttxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
крестцовый
- :
- крестцовая кость — анат. — xương cùng
Tham khảo[sửa]
- "крестцовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)