кривиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

кривиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скривиться)

  1. (Bị) Cong, vênh, vẹo
  2. (о лице, рте, губах) nhăn nhó, méo miệng, bĩu môi, vênh môi, cong môi.

Tham khảo[sửa]