кривляться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кривляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krivlját'sja |
khoa học | krivljat'sja |
Anh | krivlyatsya |
Đức | kriwljatsja |
Việt | crivliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
кривляться Thể chưa hoàn thành
- Õng ẹo, nhăn nhó, cong cớn, nũng nịu, uốn éo, làm bộ, làm tịch.
- не кривлятьсяяйся! — đừng làm bộ nữa!, thôi đi, đừng õng ẹo nữa!
Tham khảo[sửa]
- "кривляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)