критическое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của критическое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kritíčeskoje |
khoa học | kritičeskoe |
Anh | kriticheskoye |
Đức | krititscheskoje |
Việt | crititrexcoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
критическое давление
Tham khảo[sửa]
- "критическое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)