Bước tới nội dung

кромешный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кромешный

  1. :
    кромешный ад — địa ngục trần gian
    кромешная тьма — tối như bưng, tối như hũ đút, tối như mực, tối mịt, tối om

Tham khảo

[sửa]