Bước tới nội dung

крышка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

крышка gc

  1. (Cái) Nắp; (кастрюли и т. п. ) [cái] vung; (грова) ván thiên, nắp quan tài.
    в знач. сказ. (thông tục) — cái chết, tận số
    ему крышка — nó phải chết thôi

Tham khảo

[sửa]