кувалда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кувалда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuválda |
khoa học | kuvalda |
Anh | kuvalda |
Đức | kuwalda |
Việt | cuvalđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кувалда gc
- (Cái) Búa tạ.
Tham khảo
[sửa]- "кувалда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)