культтовары
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của культтовары
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'ttováry |
khoa học | kul'ttovary |
Anh | kulttovary |
Đức | kulttowary |
Việt | culttovary |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
культтовары số nhiều
Tham khảo[sửa]
- "культтовары", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)