культя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của культя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'tjá |
khoa học | kul'tja |
Anh | kultya |
Đức | kultja |
Việt | cultia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-2b|root=культ}} культя gc
Tham khảo
[sửa]- "культя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)