куроводство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của куроводство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kurovódstvo |
khoa học | kurovodstvo |
Anh | kurovodstvo |
Đức | kurowodstwo |
Việt | curovođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
куроводство gt
Tham khảo[sửa]
- "куроводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)