курсант
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của курсант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kursánt |
khoa học | kursant |
Anh | kursant |
Đức | kursant |
Việt | curxant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
курсант gđ
Tham khảo[sửa]
- "курсант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)