кутать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кутать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kútat' |
khoa học | kutat' |
Anh | kutat |
Đức | kutat |
Việt | cutat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
кутать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Quấn chặt, trùm kín, bọc, ủ.
- (одевать слишком тепло) cho. . . mặc quá ấm, mặc ấm quá cho. . . , quấn ấm quá cho. . .
Tham khảo[sửa]
- "кутать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)