лавировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лавировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lavírovat' |
khoa học | lavirovat' |
Anh | lavirovat |
Đức | lawirowat |
Việt | lavirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
лавировать Thể chưa hoàn thành
- мор. — đi vát, đi ngoắt ngoéo
- перен. — lựa chiều, khéo xử sự, tùy cơ ứng biến, khéo vượt khó khăn
Tham khảo[sửa]
- "лавировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)