Bước tới nội dung

лавировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

лавировать Thể chưa hoàn thành

  1. мор. — đi vát, đi ngoắt ngoéo
    перен. — lựa chiều, khéo xử sự, tùy cơ ứng biến, khéo vượt khó khăn

Tham khảo

[sửa]