лагерный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лагерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lágernyj |
khoa học | lagernyj |
Anh | lagerny |
Đức | lagerny |
Việt | lagherny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
лагерный
- (Thuộc về) Trại.
Tham khảo[sửa]
- "лагерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)