лапидарный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лапидарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lapidárnyj |
khoa học | lapidarnyj |
Anh | lapidarny |
Đức | lapidarny |
Việt | lapiđarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лапидарный
- :
- лапидарный слог, стиль — lối văn cô đọng (súc tích)
Tham khảo
[sửa]- "лапидарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)