ласкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ласкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laskát' |
khoa học | laskat' |
Anh | laskat |
Đức | laskat |
Việt | laxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ласкать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Vuốt ve, âu yếm, mơn trớn, nâng niu, vỗ về, trìu mến.
- перен. — làm vui, làm dễ chịu
- ласкать взор — làm vui mắt
- ласкать слух — làm vui tai, làm êm tai
Tham khảo
[sửa]- "ласкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)