Bước tới nội dung

легион

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

легион

  1. Quân đoàn lê dương.
  2. (перен.) Rất đôn, rất nhiều.
    имя им легион — loại đó thì nhiều vô kể, thứ đò thì vô thiên lủng

Tham khảo

[sửa]