лейборист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лейборист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lejboríst |
khoa học | lejborist |
Anh | leyborist |
Đức | leiborist |
Việt | leiborixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лейборист gđ
Tham khảo[sửa]
- "лейборист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)