лекторий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лекторий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lektórij |
khoa học | lektorij |
Anh | lektori |
Đức | lektori |
Việt | lectori |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лекторий gđ
- Ban tổ chức [các cuộc] diễn thuyết công cộng; (помещение) diễn đường, nơi diễn thuyết công cộng.
Tham khảo[sửa]
- "лекторий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)