лекционно-демонстрационный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лекционно-демонстрационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lekciónnodemonstraciónnyj |
khoa học | lekcionno-demonstracionnyj |
Anh | lektsionnodemonstratsionny |
Đức | lekzionnodemonstrazionny |
Việt | lectxionnođemonxtratxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лекционно-демонстрационный
- :
- лекционно-демонстрационный зал — phòng giảng (giảng đường) có máy chiếu
Tham khảo
[sửa]- "лекционно-демонстрационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)